|
|
Ngày 19 - 25 tháng hai,năm 2018 |
|
|
Thứ hai
19/2
[4/1]
Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
|
|
Ngày Hắc đạo |
Sao: Bạch Hổ |
|
Ngày |
Mộc |
Dương liễu mộc |
Gỗ dương liễu |
Sao |
Tâm |
|
Trực |
Định |
- Tốt cho các việc giao dịch, buôn bán, làm chuồng lục súc, thi ơn huệ.
- Xấu cho các việc xuất hành, thưa kiện, châm chích, an sàng. |
Xuất hành |
Hỷ thần: chính Nam,
Tài thần: chính Tây,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Canh Tí, Tân Sửu, Qúy Mão, Bính Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu |
Giờ Hắc đạo |
Nhâm Dần, Giáp Thìn, ất Tỵ, đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:26 |
17:54 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:14 |
17:59 |
|
Thứ ba
20/2
[5/1]
Ngày Qúy Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
|
|
Ngày Hoàng đạo |
Sao: Ngọc Đường |
|
Ngày |
Mộc |
Dương liễu mộc |
Gỗ dương liễu |
Sao |
Vĩ |
|
Trực |
Chấp |
- Tốt cho các việc tạo tác, sửa giếng, thu người làm.
- Xấu cho các việc xuất nhập vốn liếng, khai kho, an sàng. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Nam,
Tài thần: chính Tây,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Giáp Dần, ất Mão, đinh Tỵ, Canh Thân, Nhâm Tuất, Qúy Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Nhâm Tí, Qúy Sửu, Bính Thìn, Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:26 |
17:54 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:14 |
17:59 |
|
Thứ tư
21/2
[6/1]
Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
|
|
Ngày Bình thường |
Sao: Thiên Lao |
|
Ngày |
Thuỷ |
Tuyền trung thủy |
Nước trong khe |
Sao |
Cơ |
|
Trực |
Phá |
- Tốt cho các việc dỡ nhà, phá vách, ra đi.
- Xấu cho các việc mở cửa hàng, may mặc, sửa kho, hội họp. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Bắc,
Tài thần: Đông Nam,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Giáp Tí, ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Tân Mùi, Giáp Tuất |
Giờ Hắc đạo |
Bính Dần, đinh Mão, Canh Ngọ, Nhâm Thân, Qúy Dậu, ất Hợi |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:25 |
17:55 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:13 |
17:59 |
|
Thứ năm
22/2
[7/1]
Ngày ất Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
|
|
Ngày Hắc đạo |
Sao: NGuyên Vũ |
|
Ngày |
Thuỷ |
Tuyền trung thủy |
Nước trong khe |
Sao |
Đẩu |
|
Trực |
Nguy |
- Tốt cho các việc cúng lễ, may mặc, từ tụng.
- Xấu cho các việc hội họp, châm chích, giá thú, làm chuồng lục súc, khai trương. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Bắc,
Tài thần: Đông Nam,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Bính Tí, Mậu Dần, Kỷ Mão, Nhâm Ngọ, Qúy Mùi, ất Dậu |
Giờ Hắc đạo |
đinh Sửu, Canh Thìn, Tân Tỵ, Giáp Thân, Bính Tuất, đinh Hợi |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:24 |
17:55 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:13 |
18:00 |
|
Thứ sáu
23/2
[8/1]
Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
|
|
Ngày Bình thường |
Sao: Tư Mệnh |
|
Ngày |
Thổ |
Ốc thượng thổ |
Ðất trên mái nhà |
Sao |
Ngưu |
|
Trực |
Thành |
- Tốt cho các việc nhập học, giá thú, may mặc, thượng lương.
- Xấu cho các việc kiện tụng, mai táng, châm chích, di cư. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Nam,
Tài thần: chính Đông,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Canh Dần, Nhâm Thìn, Qúy Tỵ, Bính Thân, đinh Dậu, Kỷ Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Mậu Tí, Kỷ Sửu, Tân Mão, Giáp Ngọ, ất Mùi, Mậu Tuất |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:23 |
17:55 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:13 |
18:00 |
|
Thứ bảy
24/2
[9/1]
Ngày đinh Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
|
|
Ngày Hắc đạo |
Sao: Câu Trận |
|
Ngày |
Thổ |
Ốc thượng thổ |
Ðất trên mái nhà |
Sao |
Nữ |
|
Trực |
Thu |
- Tốt cho các việc khai trương, lập kho vựa, giao dịch, may mặc.
- Xấu cho các việc an táng, giá thú, nhậm chức, xuất nhập tài vật |
Xuất hành |
Hỷ thần: chính Nam,
Tài thần: chính Đông,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Tân Sửu, Giáp Thìn, Bính Ngọ, đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Canh Tí, Nhâm Dần, Qúy Mão, ất Tỵ, Mậu Thân, Kỷ Dậu |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:23 |
17:56 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:12 |
18:00 |
|
Chủ nhật
25/2
[10/1]
Ngày Mậu Tí Tháng Giáp Dần Năm Mậu Tuất |
|
|
Ngày Hoàng đạo |
Sao: Thanh Long |
|
Ngày |
Hoả |
Bích lôi hỏa |
Lửa trong chớp |
Sao |
Hư |
|
Trực |
Khai |
- Tốt cho các việc làm nhà, động thổ, làm chuồng gia súc, giá thú, đào giếng.
- Xấu cho các việc giao dịch, châm chích, trồng tỉa. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Nam,
Tài thần: chính Nam,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Nhâm Tí, Qúy Sửu, ất Mão, Mậu Ngọ, Canh Thân, Tân Dậu |
Giờ Hắc đạo |
Giáp Dần, Bính Thìn, đinh Tỵ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Qúy Hợi |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:22 |
17:56 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:12 |
18:00 |
|
|
|
|