|
|
Ngày 2 - 8 tháng một,năm 2017 |
|
|
Thứ hai
2/1
[5/12]
Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
|
|
Ngày Hắc đạo |
Sao: Chu Tước |
|
Ngày |
Hoả |
Bích lôi hỏa |
Lửa trong chớp |
Sao |
Nguy |
|
Trực |
Kiến |
- Tốt cho các việc thi ơn huệ, trồng cây cối
- Xấu cho các việc chôn cất, đào giếng, lợp nhà |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Bắc,
Tài thần: chính Nam,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Bính Dần, đinh Mão, Kỷ Tỵ, Nhâm Thân, Giáp Tuất, ất Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Giáp Tí, ất Sửu, Mậu Thìn, Canh Ngọ, Tân Mùi, Qúy Dậu |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:36 |
17:24 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:14 |
17:40 |
|
Thứ ba
3/1
[6/12]
Ngày Canh Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
|
|
Ngày Bình thường |
Sao: Kinh Quỹ |
|
Ngày |
Mộc |
Tùng bách mộc |
Gỗ tùng Bách |
Sao |
Thất |
|
Trực |
Trừ |
- Tốt cho các việc trừ phục, cúng giải, cạo đầu
- Xấu cho các việc xuất vốn, hội họp, châm chích |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Bắc,
Tài thần: Tây Nam,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Bính Tí, đinh Sửu, Canh Thìn, Tân Tỵ, Qúy Mùi, Bính Tuất |
Giờ Hắc đạo |
Mậu Dần, Kỷ Mão, Nhâm Ngọ, Giáp Thân, ất Dậu, đinh Hợi |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:37 |
17:25 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:15 |
17:40 |
|
Thứ tư
4/1
[7/12]
Ngày Tân Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
|
|
Ngày Hoàng đạo |
Sao: Kim Được |
|
Ngày |
Mộc |
Tùng bách mộc |
Gỗ tùng Bách |
Sao |
Bích |
|
Trực |
Mãn |
- Tốt cho các việc xuất hành, sửa kho, dựng nhà, mở tiệm.
- Xấu cho các việc chôn cất, thưa kiện, xuất vốn, nhậm chức. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Nam,
Tài thần: Tây Nam,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Mậu Tí, Canh Dần, Tân Mão, Giáp Ngọ, ất Mùi, đinh Dậu |
Giờ Hắc đạo |
Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Qúy Tỵ, Bính Thân, Mậu Tuất, Kỷ Hợi |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:37 |
17:25 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:15 |
17:41 |
|
Thứ năm
5/1
[8/12]
Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
|
|
Ngày Hắc đạo |
Sao: Bạch Hổ |
|
Ngày |
Thuỷ |
Trường lưu thủy |
Nước giữa dòng |
Sao |
Khuê |
|
Trực |
Bình |
- Tốt cho các việc rời bếp, thượng lương, làm chuồng lục súc.
- Xấu cho các việc khai trương, xuất nhập tài vật, giá thú, động thở. |
Xuất hành |
Hỷ thần: chính Nam,
Tài thần: chính Tây,
Kê thần: Tây Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Nhâm Dần, Giáp Thìn, ất Tỵ, Mậu Thân, Kỷ Dậu, Tân Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Canh Tí, Tân Sửu, Qúy Mão, Bính Ngọ, đinh Mùi, Canh Tuất |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:37 |
17:26 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:15 |
17:41 |
|
Thứ sáu
6/1
[9/12]
Ngày Qúy Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
|
|
Ngày Hoàng đạo |
Sao: Ngọc Đường |
|
Ngày |
Thuỷ |
Trường lưu thủy |
Nước giữa dòng |
Sao |
Lâu |
|
Trực |
Định |
- Tốt cho các việc giao dịch, buôn bán, làm chuồng lục súc, thi ơn huệ.
- Xấu cho các việc xuất hành, thưa kiện, châm chích, an sàng. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Nam,
Tài thần: chính Tây,
Kê thần: (Lên trời) |
Giờ Hoàng đạo |
Qúy Sửu, Bính Thìn, Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Nhâm Tuất, Qúy Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Nhâm Tí, Giáp Dần, ất Mão, đinh Tỵ, Canh Thân, Tân Dậu |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:37 |
17:27 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:16 |
17:42 |
|
Thứ bảy
7/1
[10/12]
Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
|
|
Ngày Bình thường |
Sao: Thiên Lao |
|
Ngày |
Kim |
Sa trung kim |
Vàng trong cát |
Sao |
Vị |
|
Trực |
Chấp |
- Tốt cho các việc tạo tác, sửa giếng, thu người làm.
- Xấu cho các việc xuất nhập vốn liếng, khai kho, an sàng. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Bắc,
Tài thần: Đông Nam,
Kê thần: (Lên trời) |
Giờ Hoàng đạo |
Giáp Tí, ất Sửu, đinh Mão, Canh Ngọ, Nhâm Thân, Qúy Dậu |
Giờ Hắc đạo |
Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Tân Mùi, Giáp Tuất, ất Hợi |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:37 |
17:27 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:16 |
17:42 |
|
Chủ nhật
8/1
[11/12]
Ngày ất Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Thân |
|
|
Ngày Hắc đạo |
Sao: NGuyên Vũ |
|
Ngày |
Kim |
Sa trung kim |
Vàng trong cát |
Sao |
Mão |
|
Trực |
Phá |
- Tốt cho các việc dỡ nhà, phá vách, ra đi.
- Xấu cho các việc mở cửa hàng, may mặc, sửa kho, hội họp. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Bắc,
Tài thần: Đông Nam,
Kê thần: (Lên trời) |
Giờ Hoàng đạo |
Mậu Dần, Kỷ Mão, Tân Tỵ, Giáp Thân, Bính Tuất, đinh Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Bính Tí, đinh Sửu, Canh Thìn, Nhâm Ngọ, Qúy Mùi, ất Dậu |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:38 |
17:28 |
TP.Hồ Chí Minh |
06:16 |
17:43 |
|
|
|
|