|
|
Ngày 20 - 26 tháng mười một,năm 2017 |
|
|
Thứ hai
20/11
[3/10]
Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm đinh Dậu |
|
|
Ngày Bình thường |
Sao: Kim Được |
|
Ngày |
Kim |
Thoa xuyến kim |
Vàng trang sức |
Sao |
Trương |
|
Trực |
Kiến |
- Tốt cho các việc thi ơn huệ, trồng cây cối
- Xấu cho các việc chôn cất, đào giếng, lợp nhà |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Nam,
Tài thần: Tây Nam,
Kê thần: Đông Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Kỷ Sửu, Nhâm Thìn, Giáp Ngọ, ất Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Mậu Tí, Canh Dần, Tân Mão, Qúy Tỵ, Bính Thân, đinh Dậu |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:12 |
17:11 |
TP.Hồ Chí Minh |
05:53 |
17:24 |
|
Thứ ba
21/11
[4/10]
Ngày Nhâm Tí Tháng Tân Hợi Năm đinh Dậu |
|
|
Ngày Hắc đạo |
Sao: Bạch Hổ |
|
Ngày |
Mộc |
Tang thạch |
Gỗ dâu |
Sao |
Dực |
|
Trực |
Trừ |
- Tốt cho các việc trừ phục, cúng giải, cạo đầu
- Xấu cho các việc xuất vốn, hội họp, châm chích |
Xuất hành |
Hỷ thần: chính Nam,
Tài thần: chính Tây,
Kê thần: Đông Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Canh Tí, Tân Sửu, Qúy Mão, Bính Ngọ, Mậu Thân, Kỷ Dậu |
Giờ Hắc đạo |
Nhâm Dần, Giáp Thìn, ất Tỵ, đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:13 |
17:11 |
TP.Hồ Chí Minh |
05:54 |
17:24 |
|
Thứ tư
22/11
[5/10]
Ngày Qúy Sửu Tháng Tân Hợi Năm đinh Dậu |
|
|
Ngày Hoàng đạo |
Sao: Ngọc Đường |
|
Ngày |
Mộc |
Tang thạch |
Gỗ dâu |
Sao |
Chẩn |
|
Trực |
Mãn |
- Tốt cho các việc xuất hành, sửa kho, dựng nhà, mở tiệm.
- Xấu cho các việc chôn cất, thưa kiện, xuất vốn, nhậm chức. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Nam,
Tài thần: chính Tây,
Kê thần: Đông Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Giáp Dần, ất Mão, đinh Tỵ, Canh Thân, Nhâm Tuất, Qúy Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Nhâm Tí, Qúy Sửu, Bính Thìn, Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:14 |
17:11 |
TP.Hồ Chí Minh |
05:54 |
17:24 |
|
Thứ năm
23/11
[6/10]
Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm đinh Dậu |
|
|
Ngày Bình thường |
Sao: Thiên Lao |
|
Ngày |
Thuỷ |
Đại khê thủy |
Nước giữa khe lớn |
Sao |
Giác |
|
Trực |
Bình |
- Tốt cho các việc rời bếp, thượng lương, làm chuồng lục súc.
- Xấu cho các việc khai trương, xuất nhập tài vật, giá thú, động thở. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Đông Bắc,
Tài thần: Đông Nam,
Kê thần: Đông Bắc |
Giờ Hoàng đạo |
Giáp Tí, ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Tân Mùi, Giáp Tuất |
Giờ Hắc đạo |
Bính Dần, đinh Mão, Canh Ngọ, Nhâm Thân, Qúy Dậu, ất Hợi |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:14 |
17:11 |
TP.Hồ Chí Minh |
05:54 |
17:24 |
|
Thứ sáu
24/11
[7/10]
Ngày ất Mão Tháng Tân Hợi Năm đinh Dậu |
|
|
Ngày Hắc đạo |
Sao: NGuyên Vũ |
|
Ngày |
Thuỷ |
Đại khê thủy |
Nước giữa khe lớn |
Sao |
Cang |
|
Trực |
Định |
- Tốt cho các việc giao dịch, buôn bán, làm chuồng lục súc, thi ơn huệ.
- Xấu cho các việc xuất hành, thưa kiện, châm chích, an sàng. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Bắc,
Tài thần: Đông Nam,
Kê thần: chính Đông |
Giờ Hoàng đạo |
Bính Tí, Mậu Dần, Kỷ Mão, Nhâm Ngọ, Qúy Mùi, ất Dậu |
Giờ Hắc đạo |
đinh Sửu, Canh Thìn, Tân Tỵ, Giáp Thân, Bính Tuất, đinh Hợi |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:15 |
17:11 |
TP.Hồ Chí Minh |
05:55 |
17:24 |
|
Thứ bảy
25/11
[8/10]
Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm đinh Dậu |
|
|
Ngày Bình thường |
Sao: Tư Mệnh |
|
Ngày |
Thổ |
Sa trung thổ |
Ðất trong cát |
Sao |
Đê |
|
Trực |
Chấp |
- Tốt cho các việc tạo tác, sửa giếng, thu người làm.
- Xấu cho các việc xuất nhập vốn liếng, khai kho, an sàng. |
Xuất hành |
Hỷ thần: Tây Nam,
Tài thần: chính Đông,
Kê thần: chính Đông |
Giờ Hoàng đạo |
Canh Dần, Nhâm Thìn, Qúy Tỵ, Bính Thân, đinh Dậu, Kỷ Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Mậu Tí, Kỷ Sửu, Tân Mão, Giáp Ngọ, ất Mùi, Mậu Tuất |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:15 |
17:11 |
TP.Hồ Chí Minh |
05:55 |
17:24 |
|
Chủ nhật
26/11
[9/10]
Ngày đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm đinh Dậu |
|
|
Ngày Hắc đạo |
Sao: Câu Trận |
|
Ngày |
Thổ |
Sa trung thổ |
Ðất trong cát |
Sao |
Phòng |
|
Trực |
Phá |
- Tốt cho các việc dỡ nhà, phá vách, ra đi.
- Xấu cho các việc mở cửa hàng, may mặc, sửa kho, hội họp. |
Xuất hành |
Hỷ thần: chính Nam,
Tài thần: chính Đông,
Kê thần: chính Đông |
Giờ Hoàng đạo |
Tân Sửu, Giáp Thìn, Bính Ngọ, đinh Mùi, Canh Tuất, Tân Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Canh Tí, Nhâm Dần, Qúy Mão, ất Tỵ, Mậu Thân, Kỷ Dậu |
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
06:16 |
17:11 |
TP.Hồ Chí Minh |
05:56 |
17:25 |
|
|
|
|